Lịch Thi Đấu Giải VĐQG 2024
Thể thức : 9 bi
Vòng Loại
Giờ Thi Đấu :
|
3 |
Lê Ngọc Anh (HN) |
5 |
|
|
Nguyễn Văn Quyền (NA) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
4 |
Phan Huy Nhật (HB) |
9 |
|
|
Trần Minh Đức (HN) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
128 |
Nguyễn Văn Quyền (NA) |
6 |
|
|
|
Phan Huy Nhật (HB) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
5 |
Nguyễn Công Hoàng (HY) |
9 |
|
|
Nguyễn Phi Hùng (HN) |
6 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
6 |
Huỳnh Trung Hải Âu (HCM) |
7 |
|
|
Phan Hoàng (BR - VT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
129 |
Nguyễn Công Hoàng (HY) |
9 |
|
|
|
Phan Hoàng (BR - VT) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
7 |
Lê Phùng Đồng (NA) |
4 |
|
|
Nguyễn Hải Đăng (HB) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
8 |
Trần Tuấn Anh (TPHCM) |
4 |
|
|
Vương Đình Chính (TPHCM) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
130 |
Nguyễn Hải Đăng (HB) |
9 |
|
|
|
Vương Đình Chính (TPHCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
9 |
Đặng Ng. Gia Lâm (TPHCM) |
0 |
|
|
Kiều Duy Bình (HN) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
10 |
Đào Văn Thái (HB) |
2 |
|
|
Lê Văn Ngọ (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
131 |
Kiều Duy Bình (HN) |
9 |
|
|
|
Lê Văn Ngọ (HN) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
11 |
Nguyễn Thế Hiền (HN) |
9 |
|
|
Đồng Xuân Thắng (HN) |
5 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
12 |
Nguyễn Quang Phúc (NA) |
9 |
|
|
Nguyễn Sứ Linh (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
132 |
Nguyễn Thế Hiền (HN) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Quang Phúc (NA) |
3 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
13 |
Vũ Quang Sơn (HN) |
9 |
|
|
Nguyễn Tuấn Sơn (HN) |
8 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
14 |
Trần Văn Ngọc (HN) |
6 |
|
|
Lương Văn Tuấn (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
133 |
Vũ Quang Sơn (HN) |
1 |
|
|
|
Lương Văn Tuấn (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
15 |
Bạch Thành Kiên (ĐNg) |
6 |
|
|
Trần Hữu Thắng (BRVT) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
16 |
Nguyễn Trung Hiếu (BN) |
9 |
|
|
Đỗ Văn Hoàng (HN) |
3 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
134 |
Trần Hữu Thắng (BRVT) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Trung Hiếu (BN) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
17 |
Trần Tuấn Anh (BG) |
9 |
|
|
Ngô Văn Minh (HB) |
2 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
18 |
Đoàn Hữu Việt (BRVT) |
0 |
|
|
Khúc Trung Thành (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
135 |
Trần Tuấn Anh (BG) |
1 |
|
|
|
Khúc Trung Thành (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
19 |
Nguyễn Bảo Châu (HN) |
9 |
|
|
Nguyễn Trường Quốc (TPHCM) |
4 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
20 |
Nguyễn Phi Hoàng (HN) |
0 |
|
|
Đỗ Minh Thông (BRVT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
136 |
Nguyễn Bảo Châu (HN) |
9 |
|
|
|
Đỗ Minh Thông (BRVT) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
21 |
Trần Minh Đăng (BD) |
0 |
|
|
An Ngọc Tuyền (BG) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
22 |
Nguyễn Hoài Đức (BTh) |
5 |
|
|
Nguyễn Văn Huynh (ĐNg) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
137 |
Bỏ cuộc |
0 |
|
|
|
Nguyễn Văn Huynh (ĐNg) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
23 |
Hoàng Nguyễn Linh Giang (BRVT) |
9 |
|
|
Nguyễn Ngọc Thuận (BD) |
6 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
24 |
Nguyễn Thanh Nam (HN) |
0 |
|
|
Vũ Đình Khánh (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
138 |
Hoàng Nguyễn Linh Giang (BRVT) |
9 |
|
|
|
Vũ Đình Khánh (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
25 |
Tô Hà Đông Nghi (TPHCM) |
6 |
|
|
Trương Viết Hiệp (HY) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
26 |
Nguyễn Đức Trung (BD) |
8 |
|
|
Nguyễn Đình Mạnh (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
139 |
Trương Viết Hiệp (HY) |
6 |
|
|
|
Nguyễn Đình Mạnh (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
27 |
Nguyễn Ngọc Cường (BG) |
9 |
|
|
Đặng Đình Hà (TPHCM) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
28 |
Đỗ Quốc Khánh (TPHCM) |
5 |
|
|
Phạm Hữu Tân (TPHCM) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
140 |
Nguyễn Ngọc Cường (BG) |
9 |
|
|
|
Phạm Hữu Tân (TPHCM) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
29 |
Mai Văn Hảnh (TPHCM) |
9 |
|
|
Vũ Hoàng Minh (BD) |
2 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
30 |
Phạm Hà Ba (BG) |
2 |
|
|
Lê Quang Trung (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
141 |
Mai Văn Hảnh (TPHCM) |
9 |
|
|
|
Lê Quang Trung (HN) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
31 |
Nguyễn Tiến Quốc Anh (HN) |
6 |
|
|
Hoàng Thái Duy (TPHCM) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
32 |
Nguyễn Trọng Nhân (BTh) |
2 |
|
|
Nguyễn Tiến Minh (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
142 |
Hoàng Thái Duy (TPHCM) |
8 |
|
|
|
Nguyễn Tiến Minh (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
33 |
Đoàn Thế Tuấn (TPHCM) |
8 |
|
|
Nguyễn Nhật Thanh (TPHCM) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
34 |
Đinh Thành Chung (HN) |
8 |
|
|
Nguyễn Văn Thắng (ĐNg) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
143 |
Nguyễn Nhật Thanh (TPHCM) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng (ĐNg) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
35 |
Bùi Tá Thắng (BRVT) |
2 |
|
|
Chu Việt Hoàng (HY) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
36 |
Ngô Quang Trung (BG) |
9 |
|
|
Hoàng Ngọc Trường (HN) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
144 |
Chu Việt Hoàng (HY) |
6 |
|
|
|
Ngô Quang Trung (BG) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
37 |
Phạm Đình Hùng (BG) |
9 |
|
|
Nguyễn Quang Phương Đông (BRVT) |
2 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
38 |
Đoàn Đức Long (BG) |
9 |
|
|
Hoàng Chính Đông (HN) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
145 |
Phạm Đình Hùng (BG) |
9 |
|
|
|
Đoàn Đức Long (BG) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
39 |
Nguyễn Phương Thảo (HCM) |
9 |
|
|
Thành Ngọc Huy (BTh) |
5 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
40 |
Quách Vĩ Nam (HCM) |
6 |
|
|
Nguyễn Hoàng Tuấn (BR - VT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
146 |
Nguyễn Phương Thảo (HCM) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Hoàng Tuấn (BR - VT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
41 |
Vi Ngọc Huy (HN) |
9 |
|
|
Đào Lê Huy Anh (HCM) |
2 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
42 |
Nguyễn Hữu Kỳ (NA) |
9 |
|
|
Bùi Minh Hiếu (HB) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
147 |
Vi Ngọc Huy (HN) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Hữu Kỳ (NA) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
43 |
Nguyễn Duy Mạnh (HB) |
5 |
|
|
Phạm Đức Hoàng (HCM) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
44 |
Hoàng Tuấn Huy (BN) |
9 |
|
|
Dương Văn Phương (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
148 |
Phạm Đức Hoàng (HCM) |
6 |
|
|
|
Hoàng Tuấn Huy (BN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
45 |
Bùi Quang Mẫn (HCM) |
9 |
|
|
Trần Kim Tuyến (NA) |
6 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
46 |
Lê Sỹ Tuấn (BN) |
9 |
|
|
Giáp Minh Tú (HY) |
2 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
149 |
Bùi Quang Mẫn (HCM) |
6 |
|
|
|
Lê Sỹ Tuấn (BN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
47 |
Đỗ Thế Kiên (HN) |
9 |
|
|
Võ Văn Tiến (HCM) |
3 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
48 |
Trần Quyết Thắng (HN) |
1 |
|
|
Nguyễn Công Thành (HB) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
150 |
Đỗ Thế Kiên (HN) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Công Thành (HB) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
49 |
Nguyễn Ngọc Hùng (NA) |
9 |
|
|
Trần Tuấn Minh (HN) |
3 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
50 |
Đặng Văn Hoạt (HN) |
0 |
|
|
Lê Văn Kiên (BR - VT) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
151 |
Nguyễn Ngọc Hùng (NA) |
8 |
|
|
|
Lê Văn Kiên (BR - VT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
51 |
Nguyễn Thành Thuận (BRVT) |
1 |
|
|
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
52 |
Trần Tuấn Dũng (HN) |
9 |
|
|
Nguyễn Anh Tuấn (HN) |
2 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
152 |
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT) |
9 |
|
|
|
Trần Tuấn Dũng (HN) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
53 |
Đinh Ngọc Huy (HY) |
9 |
|
|
Khuất Hoàng Minh (BD) |
5 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
54 |
Tiền Thiên Tín (HN) |
2 |
|
|
Nguyễn Duy Thắng (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
153 |
Đinh Ngọc Duy (HY) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Duy Thắng (HN) |
8 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
55 |
Trần Quốc Tuấn (BTh) |
9 |
|
|
Nguyễn Trọng Việt (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
56 |
Bùi Quang Diệu (HN) |
2 |
|
|
Lê Anh Tuấn (BD) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
154 |
Trần Quốc Tuấn (BTh) |
9 |
|
|
|
Lê Anh Tuấn (BD) |
3 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
57 |
Phạm Văn Định (BG) |
9 |
|
|
Hà Tất Thành (HB) |
6 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
58 |
Lê Văn Lam (BD) |
1 |
|
|
Đường Minh Nam (HCM) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
155 |
Phạm Văn Định (BG) |
9 |
|
|
|
Đường Minh Nam (HCM) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
59 |
Nguyễn Hữu Bình (HN) |
9 |
|
|
Khuất Văn Linh (BD) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
60 |
Nguyễn Văn Hoan (NA) |
9 |
|
|
Nguyễn Nam Phong (HN) |
2 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
156 |
Nguyễn Hữu Bình (HN) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Văn Hoan (NA) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
61 |
Nguyễn Thanh Tùng (HN) |
0 |
|
|
Trần Văn Chiêu (HCM) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
62 |
Lê Ngọc Tuấn (NA) |
9 |
|
|
Lâm Toan Minh (HCM) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
157 |
Trần Văn Chiêu (HCM) |
6 |
|
|
|
Lê Ngọc Tuấn (NA) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
- |
Nguyễn Trung Hiếu |
0 |
|
|
X |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
63 |
Kiều Xuân Đức (HN) |
7 |
|
|
Nguyễn Huy Việt Anh (HY) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
158 |
Nguyễn Trung Hiếu |
2 |
|
|
|
Nguyễn Huy Việt Anh (HY) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
64 |
Ng. Văn Hưng Phú (HCM) |
5 |
|
|
Nguyễn Cao Khải (HN) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
65 |
Đặng Thành Kiên (HN) |
5 |
|
|
Lê Hoàng Linh (ĐNg) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
159 |
Nguyễn Cao Khải (HN) |
4 |
|
|
|
Lê Hoàng Linh (ĐNg) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
66 |
Cung Vũ Anh Phương (BN) |
4 |
|
|
Ngô Văn Hợi (HN) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
67 |
Bùi Trường An (HB) |
0 |
|
|
Đỗ Trọng Hoàng (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
160 |
Đỗ Trọng Hoàng (HN) |
9 |
|
|
|
Ngô Văn Hợi (HN) |
1 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
68 |
Lê Đức Thành (HCM) |
9 |
|
|
Nguyễn Hoàng Thế Anh (HN) |
4 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
69 |
Ngô Quang Cảnh (BG) |
5 |
|
|
Bùi Lê Huy Hoàng (HCM) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
161 |
Lê Đức Thành (HCM) |
9 |
|
|
|
Bùi Lê Huy Hoàng (HCM) |
1 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
70 |
Nguyễn Đạt Phi (HN) |
9 |
|
|
Trần Tuấn Anh (HN) |
3 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
71 |
Nguyễn Đức Chí (HN) |
5 |
|
|
Dương văn Trường (BD) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
162 |
Nguyễn Đạt Phi (HN) |
9 |
|
|
|
Dương văn Trường (BD) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
72 |
Nguyễn Đức Long (HY) |
9 |
|
|
Lưu Văn Việt (BG) |
4 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
73 |
Phùng Sơn Hạ (HN) |
9 |
|
|
Phan Lê Minh Trí (HCM) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
163 |
Nguyễn Đức Long (HY) |
9 |
|
|
|
Phùng Sơn Hạ (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
74 |
Nguyễn Minh Sơn (HN) |
6 |
|
|
Nguyễn Thế Tam (BN) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
75 |
Vũ Tuấn Anh (HN) |
8 |
|
|
Hà Anh Duy (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
164 |
Nguyễn Thế Tam (BN) |
9 |
|
|
|
Hà Anh Duy (HN) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
76 |
Nguyễn Thành Long (HY) |
6 |
|
|
Lương Văn Nam (HN) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
77 |
Lê Thanh Hải (ĐNg) |
3 |
|
|
Lương Chí Dũng (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
165 |
Lương Văn Nam (HN) |
5 |
|
|
|
Lương Chí Dũng (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
78 |
Trần Văn Tới (ĐNg) |
6 |
|
|
An Việt Tuyên (BG) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
79 |
Nguyễn Tiến Trung (ĐNg) |
6 |
|
|
Lê Văn Đồng (NA) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
166 |
An Việt Tuyên (BG) |
6 |
|
|
|
Lê Văn Đồng (NA) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
80 |
Nguyễn Chung Thành (HD) |
9 |
|
|
Vũ Đại Nghĩa (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
81 |
Ng. Ngọc Anh Khoa (TT-H) |
0 |
|
|
Đào Duy Huỳnh (YB) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
167 |
Nguyễn Chung Thành (HD) |
9 |
|
|
|
Đào Duy Huỳnh (YB) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
82 |
Lại Đức Anh (HN) |
6 |
|
|
Ngô Chí Bảo (HN) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
83 |
Phi Mạnh Thăng (HCM) |
9 |
|
|
Nguyễn Hoàng Hải (HN) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
168 |
Ngô Chí Bảo (HN) |
9 |
|
|
|
Phi Mạnh Thăng (HCM) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
- |
X |
0 |
|
|
Nghiêm Uy Lâm (HCM) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
84 |
Nguyễn Thanh Tuấn (ĐNg) |
6 |
|
|
Phạm Bá Hoàn (HD) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
169 |
Nghiêm Uy Lân (HCM) |
4 |
|
|
|
Phạm Bá Hoàn (HD) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
85 |
Trịnh Quốc Việt (HN) |
6 |
|
|
Châu Chiêu Minh (HCM) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
86 |
Nguyễn Ngọc Lý (NA) |
5 |
|
|
Nguyễn Đăng Tuyên (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
170 |
Châu Chiêu Minh (HCM) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Đăng Tuyên (HN) |
8 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
87 |
Đỗ Văn Khải (BRVT) |
8 |
|
|
Hồ Minh Hánh (HCM) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
88 |
Nguyễn Thành Đạt (HN) |
6 |
|
|
Nguyễn Văn Bắc (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
171 |
Hồ Minh Hánh (HCM) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Văn Bắc (HN) |
8 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
89 |
Cao Văn Hào (HCM) |
9 |
|
|
Trịnh Văn Bình (BR - VT) |
4 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
90 |
Đào Xuân Khánh (HN) |
6 |
|
|
Nguyễn Phúc Cường (HY) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
172 |
Cao Văn Hào (HCM) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Phúc Cường (HY) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
91 |
Đặng Hoàng Huy (HCM) |
3 |
|
|
Nguyễn Mạnh Đức (HB) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
92 |
Nguyễn Tiến Lợi (BD) |
9 |
|
|
Vũ Nam Sơn (HCM) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
173 |
Nguyễn Mạnh Đức (HB) |
6 |
|
|
|
Nguyễn Tiến Lợi (BD) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
93 |
Trần Danh Tùng (HN) |
4 |
|
|
Bùi Huy Hà Ba (BG) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
94 |
Nguyễn Huy Tùng (BD) |
9 |
|
|
Đào Đăng Khánh Huy (ĐNg) |
2 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
174 |
Bùi Huy Hà Ba (BG) |
6 |
|
|
|
Nguyễn Huy Tùng (BD) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
95 |
Nguyễn Phúc Long (BR - VT) |
9 |
|
|
Nguyễn Tiến Phong (HY) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
96 |
Ngô Xuân Trường (BN) |
9 |
|
|
Đỗ Thành Tiến (BD) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
175 |
Nguyễn Phúc Long (BR - VT) |
9 |
|
|
|
Ngô Xuân Trường (BN) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
97 |
Chu Quốc Hưng (HN) |
5 |
|
|
Phan Văn Việt (HD) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
98 |
Hoàng Phan Nhật Linh (ĐNg) |
4 |
|
|
Nguyễn Xuân Thành (HY) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
176 |
Phan Văn Việt (HD) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Xuân Thành (HY) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
99 |
Nguyễn Văn Lân (BD) |
9 |
|
|
Triệu Tùng Linh (HN) |
4 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
100 |
Phan Trung Kiên (BRVT) |
3 |
|
|
Nguyễn Xuân Chính (HB) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
177 |
Nguyễn Văn Lân (BD) |
8 |
|
|
|
Nguyễn Xuân Chính (HB) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
101 |
Trần Minh Quang (BG) |
9 |
|
|
Phạm Hoàng Nam Phong (HN) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
102 |
Ngô Hồng Thắng (HN) |
9 |
|
|
Vương Tiến Mạnh (HN) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
178 |
Trần Minh Quang (BG) |
9 |
|
|
|
Ngô Hồng Thắng (HN) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
- |
Nguyễn Viết Tâm (BD) |
0 |
|
|
X |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
103 |
Dương Trung Trực (HN) |
9 |
|
|
Nguyễn Đức Danh (HCM) |
2 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
179 |
Nguyễn Viết Tâm (BD) |
9 |
|
|
|
Dương Trung Trực (HN) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
104 |
Kiều Đăng Quyền (HN) |
5 |
|
|
Hoàng Công Quốc Khánh (BRVT) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
105 |
Hồ Đức Thắng (HN) |
6 |
|
|
Nguyễn Văn Dũng (BRVT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
180 |
Hoàng Công Quốc Khánh (BRVT) |
6 |
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng (BRVT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
106 |
Lâm Bảo Minh (HCM) |
9 |
|
|
Nguyễn Thế Anh (HB) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
107 |
Nguyễn Văn Dũng (HY) |
3 |
|
|
Huỳnh Long Hồ (HCM) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
181 |
Lâm Bảo Minh (HCM) |
9 |
|
|
|
Huỳnh Long Hồ (HCM) |
8 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
108 |
Nguyễn Đăng Bách (ĐNg) |
9 |
|
|
Nguyễn Lê Duy (HCM) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
109 |
Lê Thanh Tùng (HCM) |
9 |
|
|
Đỗ Văn Phi (HN) |
8 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
182 |
Nguyễn Đăng Bách (ĐNg) |
9 |
|
|
|
Lê Thanh Tùng (HCM) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
110 |
Tô Ngọc Sơn (BD) |
1 |
|
|
Lê Văn Quyền (BR - VT) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
111 |
Nguyễn Văn Thu (BD) |
1 |
|
|
Phùng Văn Qúy (BRVT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
183 |
Lê Văn Quyền (BR - VT) |
9 |
|
|
|
Phùng Văn Qúy (BRVT) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
112 |
Đinh Quang Hợp (HN) |
3 |
|
|
Tô Ngọc Hưng (BD) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
113 |
Nguyễn Trọng Đức (HCM) |
0 |
|
|
Nguyễn Huy Đông (NA) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
184 |
Tô Ngọc Hưng (BD) |
0 |
|
|
|
Nguyễn Huy Đông (NA) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
114 |
Dương Đắc Tiến (HY) |
8 |
|
|
Trương Duy Tùng (HN) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
115 |
Đỗ Huy Bình (BN) |
9 |
|
|
Bùi Đức Sơn (BRVT) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
185 |
Trương Duy Tùng (HN) |
9 |
|
|
|
Đỗ Huy Bình (BN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
116 |
Hoàng Văn Báo (HN) |
9 |
|
|
Thái Gia Lương (HCM) |
1 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
117 |
Nguyễn Tiến Chung (HN) |
5 |
|
|
Nguyễn Quang Hiệp (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
186 |
Hoàng Văn Báo (HN) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Quang Hiệp (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
118 |
Cao Minh Luân (BRVT) |
9 |
|
|
Nguyễn Hồng Phong (HCM) |
6 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
119 |
Đỗ Cao Cường (HCM) |
3 |
|
|
Lim Leng (HCM) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
187 |
Cao Minh Luân (BRVT) |
9 |
|
|
|
Lim Leng (HCM) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
120 |
Hoàng Trung Hiếu (HN) |
3 |
|
|
Trần Văn San (BN) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
121 |
Trần Minh Khải (HCM) |
9 |
|
|
Ngô Chí Trung (HY) |
1 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
188 |
Trần Văn San (BN) |
9 |
|
|
|
Trần Minh Khải (HCM) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
122 |
Phùng Văn Tới (HN) |
9 |
|
|
Vũ Thanh Thế (ĐNg) |
2 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
123 |
Lê Quốc Việt (HN) |
6 |
|
|
Nghiêm Phi Hùng (BD) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
189 |
Phùng Văn Tới (HN) |
0 |
|
|
|
Nghiêm Phi Hùng (BD) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
124 |
Phạm Ngọc Lê (NA) |
9 |
|
|
Nguyễn Hoàng Phúc (ĐNg) |
5 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
125 |
Nguyễn Văn Thạo (HN) |
9 |
|
|
Nguyễn Thành Đạt (BD) |
8 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
190 |
Phạm Ngọc Lê (NA) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Văn Thạo (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
126 |
Nguyễn Tiến Đức (HCM) |
2 |
|
|
Nguyễn Trọng Qúy (HD) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
127 |
Vũ Duy Phúc (HN) |
9 |
|
|
Nguyễn Trung Đức (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
191 |
Nguyễn Trọng Qúy (HD) |
0 |
|
|
|
Vũ Duy Phúc (HN) |
9 |
|
|
Vòng Loại
Giờ Thi Đấu :
|
192 |
Phan Huy Nhật (HB) |
9 |
|
|
Nguyễn Công Hoàng (HY) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
193 |
Nguyễn Hải Đăng (HB) |
6 |
|
|
Kiều Duy Bình (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
224 |
Phan Huy Nhật (HB) |
0 |
|
|
|
Kiều Duy Bình (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
194 |
Nguyễn Thế Hiền (HN) |
9 |
|
|
Lương Văn Tuấn (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
195 |
Trần Hữu Thắng (BRVT) |
6 |
|
|
Khúc Trung Thành (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
225 |
Nguyễn Thế Hiền (HN) |
0 |
|
|
|
Khúc Trung Thành (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
196 |
Nguyễn Bảo Châu (HN) |
9 |
|
|
Nguyễn Văn Huynh (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
197 |
Hoàng Nguyễn Linh Giang (BRVT) |
8 |
|
|
Nguyễn Đình Mạnh (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
226 |
Nguyễn Bảo Châu (HN) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Đình Mạnh (HN) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
198 |
Nguyễn Ngọc Cường (BG) |
9 |
|
|
Mai Văn Hảnh (TPHCM) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
199 |
Nguyễn Tiến Minh (HN) |
0 |
|
|
Nguyễn Nhật Thanh (TPHCM) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
227 |
Nguyễn Ngọc Cường (BG) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Nhật Thanh (TPHCM) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
200 |
Ngô Quang Trung (BG) |
9 |
|
|
Phạm Đình Hùng (BG) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
201 |
Nguyễn Hoàng Tuấn (BR - VT) |
9 |
|
|
Vi Ngọc Huy (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
228 |
Ngô Quang Trung (BG) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Hoàng Tuấn (BR - VT) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
202 |
Hoàng Tuấn Huy (BN) |
9 |
|
|
Lê Sỹ Tuấn (BN) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
203 |
Đỗ Thế Kiên (HN) |
9 |
|
|
Lê Văn Kiên (BR - VT) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
229 |
Hoàng Tuấn Huy (BN) |
6 |
|
|
|
Đỗ Thế Kiên (HN) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
204 |
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT) |
9 |
|
|
Đinh Ngọc Duy (HY) |
6 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
205 |
Trần Quốc Tuấn (BTh) |
0 |
|
|
Phạm Văn Định (BG) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
230 |
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT) |
9 |
|
|
|
Phạm Văn Định (BG) |
1 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
206 |
Nguyễn Hữu Bình (HN) |
9 |
|
|
Lê Ngọc Tuấn (NA) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
207 |
Nguyễn Huy Việt Anh (HY) |
9 |
|
|
Lê Hoàng Linh (ĐNg) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
231 |
Nguyễn Hữu Bình (HN) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Huy Việt Anh (HY) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
208 |
Đỗ Trọng Hoàng (HN) |
9 |
|
|
Lê Đức Thành (HCM) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
209 |
Nguyễn Đạt Phi (HN) |
9 |
|
|
Nguyễn Đức Long (HY) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
232 |
Đỗ Trọng Hoàng (HN) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Đạt Phi (HN) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
210 |
Nguyễn Thế Tam (BN) |
0 |
|
|
Lương Chí Dũng (HN) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
211 |
Lê Văn Đồng (NA) |
0 |
|
|
Nguyễn Chung Thành (HD) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
233 |
Lương Chí Dũng (HN) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Chung Thành (HD) |
8 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
212 |
Ngô Chí Bảo (HN) |
9 |
|
|
Phạm Bá Hoàn (HD) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
213 |
Châu Chiêu Minh (HCM) |
9 |
|
|
Hồ Minh Hánh (HCM) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
234 |
Ngô Chí Bảo (HN) |
6 |
|
|
|
Châu Chiêu Minh (HCM) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
214 |
Cao Văn Hào (HCM) |
9 |
|
|
Nguyễn Tiến Lợi (BD) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
215 |
Nguyễn Huy Tùng (BD) |
0 |
|
|
Nguyễn Phúc Long (BR - VT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
235 |
Cao Văn Hào (HCM) |
9 |
|
|
|
Nguyễn Phúc Long (BR - VT) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
216 |
Phan Văn Việt (HD) |
0 |
|
|
Nguyễn Xuân Chính (HB) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
217 |
Trần Minh Quang (BG) |
9 |
|
|
Nguyễn Viết Tâm (BD) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
236 |
Nguyễn Xuân Chính (HB) |
9 |
|
|
|
Trần Minh Quang (BG) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
218 |
Nguyễn Văn Dũng (BRVT) |
9 |
|
|
Lâm Bảo Minh (HCM) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
219 |
Nguyễn Đăng Bách (ĐNg) |
0 |
|
|
Lê Văn Quyền (BR - VT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
237 |
Nguyễn Văn Dũng (BRVT) |
8 |
|
|
|
Lê Văn Quyền (BR - VT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
220 |
Nguyễn Huy Đông (NA) |
0 |
|
|
Trương Duy Tùng (HN) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
221 |
Hoàng Văn Báo (HN) |
0 |
|
|
Cao Minh Luân (BRVT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
238 |
Trương Duy Tùng (HN) |
4 |
|
|
|
Cao Minh Luân (BRVT) |
9 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
222 |
Trần Văn San (BN) |
0 |
|
|
Nghiêm Phi Hùng (BD) |
9 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
223 |
Phạm Ngọc Lê (NA) |
9 |
|
|
Vũ Duy Phúc (HN) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
239 |
Nghiêm Phi Hùng (BD) |
6 |
|
|
|
Phạm Ngọc Lê (NA) |
9 |
|
|
Vòng 16
- Chạm 9 -
Trận 240
Kiều Duy Bình (HN)
-
Khúc Trung Thành (HN)
9
Trận 241
Nguyễn Bảo Châu (HN)
9
-
Nguyễn Nhật Thanh (TPHCM)
Trận 242
Ngô Quang Trung (BG)
3
-
Đỗ Thế Kiên (HN)
9
Trận 243
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT)
9
-
Nguyễn Hữu Bình (HN)
8
Trận 244
Đỗ Trọng Hoàng (HN)
9
-
Lương Chí Dũng (HN)
Trận 245
Châu Chiêu Minh (HCM)
6
-
Cao Văn Hào (HCM)
9
Trận 246
Nguyễn Xuân Chính (HB)
9
-
Lê Văn Quyền (BR - VT)
8
Trận 247
Cao Minh Luân (BRVT)
4
-
Phạm Ngọc Lê (NA)
9
Vòng Tứ Kết
- Chạm 9 -
Tứ Kết 1
Khúc Trung Thành (HN)
2
-
Nguyễn Bảo Châu (HN)
9
Tứ Kết 2
Đỗ Thế Kiên (HN)
9
-
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT)
7
Tứ Kết 3
Đỗ Trọng Hoàng (HN)
8
-
Cao Văn Hào (HCM)
9
Tứ Kết 4
Nguyễn Xuân Chính (HB)
9
-
Phạm Ngọc Lê (NA)
8
Vòng Bán Kết
- Chạm 9 -
Bán Kết 1
Nguyễn Bảo Châu (HN)
6
-
Đỗ Thế Kiên (HN)
9
Bán Kết 2
Cao Văn Hào (HCM)
7
-
Nguyễn Xuân Chính (HB)
9
Vòng Chung Kết
- Chạm 9 -
Đỗ Thế Kiên (HN)
9
-
Nguyễn Xuân Chính (HB)
7
Thể thức : 10 bi
Vòng Loại
Giờ Thi Đấu :
|
2 |
Trịnh Văn Bình (BRVT) |
7 |
|
|
Nguyễn Xuân Chính (HB) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
3 |
Trần Minh Đức (HN) |
0 |
|
|
Nguyễn Lê Duy (HCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
126 |
Trịnh Văn Bình (BRVT) |
5 |
|
|
|
Nguyễn Lê Duy (HCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
X |
0 |
|
|
Nguyễn Văn Huynh (ĐNg) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
4 |
Lê Ngọc Anh (HN) |
7 |
|
|
Tô Ngọc Sơn (BD) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
127 |
Nguyễn Văn Huynh (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Lê Ngọc Anh (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
5 |
Nguyễn Thành Thuận (BRVT) |
0 |
|
|
Đặng Ng. Gia Lâm (HCM) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
6 |
Nguyễn Mạnh Đức (HB) |
7 |
|
|
Nguyễn Phi Hoàng (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
128 |
Đặng Ng. Gia Lâm (HCM) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Mạnh Đức (HB) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
7 |
Đỗ Huy Bình (B) |
7 |
|
|
Trần Tuấn Anh (BG) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
8 |
Nguyễn Đăng Bách (ĐNg) |
7 |
|
|
Kiều Đăng Huyền (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
129 |
Đỗ Huy Bình (B) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Đăng Bách (ĐNg) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
9 |
Nguyễn Hoàng Đại (HN) |
0 |
|
|
Hồ Đức Thắng (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
10 |
Bùi Minh Hiếu (HB) |
0 |
|
|
Vũ Quang Sơn (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
130 |
Hồ Đức Thắng (HN) |
7 |
|
|
|
Vũ Quang Sơn (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
11 |
Đinh Quang Hợp (HN) |
0 |
|
|
Cao Văn Hào (HCM) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
12 |
Phạm Hữu Tân (HCM) |
7 |
|
|
Nguyễn Đình Mạnh (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
131 |
Cao Văn Hào (HCM) |
7 |
|
|
|
Phạm Hữu Tân (HCM) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
13 |
Lê Ngọc Tuấn (NA) |
7 |
|
|
Lâm Toan Minh (HCM) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
14 |
Lê Văn Kiên (BR - VT) |
7 |
|
|
Đỗ Văn Hoàng (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
132 |
Lê Ngọc Tuấn (NA) |
0 |
|
|
|
Lê Văn Kiên (BR - VT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
15 |
Nguyễn Đức Chí (HN) |
7 |
|
|
Hoàng Trung Hiếu (HN) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
16 |
Trần Tuấn Minh (HN) |
0 |
|
|
Lâm Bảo Minh (HCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
133 |
Nguyễn Đức Chí (HN) |
0 |
|
|
|
Lâm Bảo Minh (HCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
17 |
Hồ Minh Hánh (HCM) |
7 |
|
|
Nguyễn Thành Long (HY) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
18 |
Hà Tất Thành (HB) |
7 |
|
|
Nguyễn Tiến Phong (HY) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
134 |
Hồ Minh Hánh (HCM) |
7 |
|
|
|
Hà Tất Thành (HB) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
19 |
Phạm Bá Hoàn (HD) |
0 |
|
|
Phạm Văn Định (BG) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
20 |
Nguyễn Tiến Đức (HCM) |
0 |
|
|
An Việt Tuyên (BG) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
135 |
Phạm Văn Định (BG) |
7 |
|
|
|
An Việt Tuyên (BG) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
21 |
Lê Văn Lam (BD) |
7 |
|
|
Bùi Quang Diệu (BD) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
22 |
Trần Minh Quang (BG) |
7 |
|
|
Dương văn Trường (BD) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
136 |
Lê Văn Lam (BD) |
7 |
|
|
|
Trần Minh Quang (BG) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
23 |
Nguyễn Trung Đức (HN) |
7 |
|
|
Chu Quốc Hưng (HN) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
24 |
Trần Tuấn Anh (TPHCM) |
0 |
|
|
Nguyễn Hữu Bình (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
137 |
Nguyễn Trung Đức (HN) |
0 |
|
|
|
Nguyễn Hữu Bình (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
25 |
Trần Văn Chiêu (HCM) |
7 |
|
|
Đào Lê Huy Anh (HCM) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
26 |
Nguyễn Tiến Trung (ĐNg) |
0 |
|
|
Vũ Hoàng Minh (BD) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
138 |
Trần Văn Chiêu (HCM) |
0 |
|
|
|
- bỏ cuộc |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
27 |
An Ngọc Tuyền (BG) |
0 |
|
|
Trương Viết Hiệp (HY) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
28 |
Đặng Văn Hoạt (HN) |
0 |
|
|
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
139 |
Trương Viết Hiệp (HY) |
0 |
|
|
|
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
29 |
Nguyễn Trung Hiếu (HN) |
7 |
|
|
Phi Mạnh Thăng (HCM) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
30 |
Nguyễn Thế Tam (BN) |
7 |
|
|
Nguyễn Tiến Minh (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
140 |
Nguyễn Trung Hiếu (HN) |
0 |
|
|
|
Nguyễn Thế Tam (BN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
31 |
Nguyễn Hoài Đức (BTh) |
0 |
|
|
Châu Chiêu Minh (HCM) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
32 |
Nguyễn Đức Long (HY) |
7 |
|
|
Nguyễn Đăng Tuyên (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
141 |
Châu Chiêu Minh (HCM) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Đức Long (HY) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
Lê Đức Thành (HCM) |
0 |
|
|
X |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
33 |
Lại Đức Anh (HN) |
0 |
|
|
Hoàng Ngọc Trường (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
142 |
Lê Đức Thành (HCM) |
0 |
|
|
|
Hoàng Ngọc Trường (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
34 |
Phùng Sơn Hạ (HN) |
0 |
|
|
Mai Văn Hảnh (HCM) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
35 |
Nguyễn Tuấn Sơn (HY) |
0 |
|
|
Hoàng Chính Đông (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
143 |
Mai Văn Hảnh (HCM) |
0 |
|
|
|
Hoàng Chính Đông (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
36 |
Trần Tuấn Anh (HN) |
0 |
|
|
Triệu Tùng Linh (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
37 |
Lê Quang Trung (HN) |
7 |
|
|
Đỗ Minh Thông (BRVT) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
144 |
Triệu Tùng Linh (HN) |
0 |
|
|
|
Lê Quang Trung (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
38 |
Dương Trung Trực (HN) |
0 |
|
|
Lê Thanh Hải (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
39 |
Vũ Nam Sơn (HCM) |
7 |
|
|
Nguyễn Đức Danh (HCM) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
145 |
Lê Thanh Hải (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Vũ Nam Sơn (HCM) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
40 |
Phạm Đình Hùng (BG) |
7 |
|
|
Nguyễn Duy Mạnh (HB) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
41 |
Phan Huy Nhật (HB) |
7 |
|
|
Đỗ Văn Khải (BRVT) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
146 |
Phạm Đình Hùng (BG) |
0 |
|
|
|
Phan Huy Nhật (HB) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
42 |
Hoàng Nguyễn Linh Giang (BRVT) |
7 |
|
|
Đào Xuân Khánh (HN) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
43 |
Vi Đức Lương (HN) |
7 |
|
|
Vũ Đình Khánh (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
147 |
Hoàng Nguyễn Linh Giang (BRVT) |
7 |
|
|
|
Vi Đức Lương (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
44 |
Nguyễn Trọng Qúy (HD) |
0 |
|
|
Lê Văn Quyền (BR - VT) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
45 |
Đào Đăng Khánh Huy (ĐNg) |
7 |
|
|
Ngô Văn Hợi (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
148 |
Lê Văn Quyền (BR - VT) |
7 |
|
|
|
Đào Đăng Khánh Huy (ĐNg) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
46 |
Nguyễn Hoàng Phúc (ĐNg) |
7 |
|
|
Nguyễn Thanh Nam (HN) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
47 |
Lô Văn Xuân (BRVT) |
7 |
|
|
Đinh Ngọc Duy (HY) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
149 |
Nguyễn Hoàng Phúc (ĐNg) |
4 |
|
|
|
Lô Văn Xuân (BRVT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
48 |
Đoàn Thế Tuấn (TPHCM) |
7 |
|
|
Lê Sỹ Tuấn (BN) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
49 |
Trần Tuấn Dũng (HN) |
0 |
|
|
Nghiêm Uy Lân (HCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
150 |
Đoàn Thế Tuấn (TPHCM) |
0 |
|
|
|
Nghiêm Uy Lân (HCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
50 |
Huỳnh Trung Hải Âu (HCM) |
7 |
|
|
Trần Hữu Thắng (BRVT) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
51 |
Nguyễn Tiến Quốc Anh (HN) |
7 |
|
|
Đinh Thành Chung (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
151 |
Huỳnh Trung Hải Âu (HCM) |
6 |
|
|
|
Nguyễn Tiến Quốc Anh (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
52 |
Trần Kim Tuyến (NA) |
0 |
|
|
Nguyễn Tiến Lợi (BD) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
53 |
Nguyễn Trọng Việt (HN) |
0 |
|
|
Nguyễn Phúc Cường (HY) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
152 |
Nguyễn Tiến Lợi (BD) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Phúc Cường (HY) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
54 |
Đồng Xuân Thắng (HN) |
7 |
|
|
Vũ Tuấn Anh (HN) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
55 |
Nguyễn Ngọc Cường (BG) |
0 |
|
|
Nguyễn Phương Thảo (HCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
153 |
Đồng Xuân Thắng (HN) |
0 |
|
|
|
Nguyễn Phương Thảo (HCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
56 |
Nguyễn Huy Tùng (BD) |
7 |
|
|
Phạm Hà Ba (BG) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
57 |
Khúc Trung Thành (HN) |
7 |
|
|
Bạch Thành Kiên (ĐNg) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
154 |
Nguyễn Huy Tùng (BD) |
7 |
|
|
|
Khúc Trung Thành (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
58 |
Trần Minh Đăng (BD) |
0 |
|
|
Hoàng Tuấn Huy (BN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
59 |
Nguyễn Hữu Kỳ (NA) |
7 |
|
|
Ng.Văn Hưng Phú (HCM) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
155 |
Hoàng Tuấn Huy (BN) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Hữu Kỳ (NA) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
60 |
Ngô Chí Bảo (HN) |
7 |
|
|
Đỗ Thành Tiến (BD) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
61 |
Kiều Duy Bình (HN) |
0 |
|
|
Lê Văn Ngọ (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
156 |
Ngô Chí Bảo (HN) |
0 |
|
|
|
Lê Văn Ngọ (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
62 |
Nguyễn Văn Hoan (NA) |
0 |
|
|
Nguyễn Trọng Nhân (BTh) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
63 |
Đinh Nguyễn Hoàng (BRVT) |
7 |
|
|
Nguyễn Sứ Linh (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
157 |
Nguyễn Trọng Nhân (BTh) |
0 |
|
|
|
Đinh Nguyễn Hoàng (BRVT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
64 |
Nguyễn Duy Thắng (HN) |
7 |
|
|
Nguyễn Văn Lân (BD) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
65 |
Cao Minh Luân (BR- VT) |
7 |
|
|
Lê Thanh Tùng (HCM) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
158 |
Nguyễn Duy Thắng (HN) |
0 |
|
|
|
Cao Minh Luân (BR- VT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
66 |
Phạm Phương Nam (HN) |
7 |
|
|
Dương Đắc Tiến (HY) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
67 |
Nguyễn Hoàng Thế Anh (HN) |
0 |
|
|
Nguyễn Quyết Thắng (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
159 |
Phạm Phương Nam (HN) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Quyết Thắng (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
68 |
Đào Văn Thái (HB) |
0 |
|
|
Vương Tiến Mạnh (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
69 |
Nguyễn Văn Thu (BD) |
0 |
|
|
Ngô Chí Trung (HY) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
160 |
Vương Tiến Mạnh (HN) |
7 |
|
|
|
Ngô Chí Trung (HY) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
70 |
Nguyễn Đức Trung (BD) |
0 |
|
|
Phùng Văn Qúy (BRVT) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
71 |
Nguyễn Văn Dũng (BR - VT) |
7 |
|
|
Nguyễn Thế Anh (HB) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
161 |
Phùng Văn Qúy (BRVT) |
4 |
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng (BR - VT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
72 |
Thái Gia Lương (HCM) |
0 |
|
|
Phan Văn Kiên (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
73 |
Hà Anh Duy (HN) |
0 |
|
|
Phạm Ngọc Lê (NA) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
162 |
Phan Văn Kiên (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Phạm Ngọc Lê (NA) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
74 |
Nguyễn Văn Dũng (HY) |
7 |
|
|
Nguyễn Xuân Thành (HY) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
|
X |
0 |
|
|
Đào Mạnh Dũng (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
163 |
Nguyễn Văn Dũng (HY) |
7 |
|
|
|
Đào Mạnh Dũng (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
75 |
Đỗ Quốc Khánh (HCM) |
0 |
|
|
Đặng Hoàng Huy (HCM) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
76 |
Lê Phùng Đồng (NA) |
0 |
|
|
Nguyễn Văn Bắc (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
164 |
Đặng Hoàng Huy (HCM) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Văn Bắc (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
77 |
Vũ Đại Nghĩa (HN) |
0 |
|
|
Bùi Huy Hà Ba (BG) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
78 |
Nguyễn Hoàng Phong (ĐNg) |
7 |
|
|
Nguyễn Nam Phong (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
165 |
Bùi Huy Hà Ba (BG) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Hoàng Phong (ĐNg) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
79 |
Nguyễn Phi Hùng (HN) |
7 |
|
|
Lê Văn Lâm (HCM) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
80 |
Ngô Quang Cảnh (BG) |
0 |
|
|
Hoàng Phan Nhật Linh (ĐNg) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
166 |
Nguyễn Phi Hùng (HN) |
0 |
|
|
|
- bỏ cuộc |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
81 |
Nguyễn Anh Tuấn (HN) |
7 |
|
|
Nguyễn Thành Đạt (BD) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
82 |
Hoàng Công Quốc Khánh (BRVT) |
7 |
|
|
Nguyễn Trung Đức (BN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
167 |
Nguyễn Anh Tuấn (HN) |
5 |
|
|
|
Hoàng Công Quốc Khánh (BRVT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
83 |
Trịnh Quốc Việt (HN) |
0 |
|
|
Bùi Lê Huy Hoàng (HCM) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
84 |
Phan Trung Kiên (BRVT) |
0 |
|
|
Hoàng Văn Báo (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
168 |
Bùi Lê Huy Hoàng (HCM) |
2 |
|
|
|
Hoàng Văn Báo (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
85 |
Trần Văn Tới (ĐNg) |
0 |
|
|
Nguyễn Tiến Chung (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
86 |
Tiền Thiên Tín (HN) |
0 |
|
|
Trần Văn Quyền (BD) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
169 |
Nguyễn Tiến Chung (HN) |
5 |
|
|
|
Trần Văn Quyền (BD) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
87 |
Trần Quốc Tuấn (BTh) |
0 |
|
|
Đào Duy Huỳnh (YB) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
88 |
Nguyễn Quang Phương Đông (BRVT) |
0 |
|
|
Phạm Văn Việt (HD) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
170 |
Đào Duy Huỳnh (YB) |
6 |
|
|
|
Phạm Văn Việt (HD) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
89 |
Kiều Xuân Đức (HN) |
0 |
|
|
Nguyễn Bảo Châu (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
90 |
Ngô Xuân Trường (BN) |
0 |
|
|
Đỗ Văn Phi (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
171 |
Nguyễn Bảo Châu (HN) |
7 |
|
|
|
Đỗ Văn Phi (HN) |
6 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
91 |
Vương Đình Chính (HCM) |
0 |
|
|
Nguyễn Công Thành (HB) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
92 |
Nguyễn Thanh Tùng (HN) |
7 |
|
|
Tô Hà Đông Nghi (HCM) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
172 |
Nguyễn Công Thành (HB) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
93 |
Nguyễn Minh Sơn (HN) |
7 |
|
|
Lê Văn Đồng (NA) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
94 |
Đặng Thành Kiên (HN) |
7 |
|
|
Lê Hoàng Linh (ĐNg) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
173 |
Nguyễn Minh Sơn (HN) |
6 |
|
|
|
Đặng Thành Kiên (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
95 |
Quách Vĩ Nam (HCM) |
7 |
|
|
Lương Anh Kiên (HN) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
96 |
Nguyễn Thanh Tùng (BRVT) |
0 |
|
|
Trần Văn San (BN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
174 |
Quách Vĩ Nam (HCM) |
7 |
|
|
|
Trần Văn San (BN) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
97 |
Nguyễn Trọng Đức (HCM) |
0 |
|
|
Vũ Thanh Thế (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
98 |
Nguyễn Thanh Tuấn (ĐNg) |
7 |
|
|
Phan Lê Minh Trí (HCM) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
175 |
Vũ Thanh Thế (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Thanh Tuấn (ĐNg) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
99 |
Nguyễn Hoàng Hải (HN) |
0 |
|
|
Phạm Hoàng Nam Phong (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
100 |
Ngô Hồng Thắng (HN) |
7 |
|
|
Nguyễn Quang Huy (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
176 |
Phạm Hoàng Nam Phong (HN) |
5 |
|
|
|
Ngô Hồng Thắng (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
101 |
Vi Ngọc Huy (HN) |
0 |
|
|
Ngô Quang Trung (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
102 |
Phùng Văn Tới (HN) |
0 |
|
|
Lục Tuấn Minh (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
177 |
Ngô Quang Trung (HN) |
7 |
|
|
|
Lục Tuấn Minh (HN) |
3 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
103 |
Thành Ngọc Huy (BTh) |
0 |
|
|
Lim Leng (HCM) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
|
Bùi Trường An (HB) |
0 |
|
|
X |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
178 |
Lim Leng (HCM) |
5 |
|
|
|
Bùi Trường An (HB) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
104 |
Nguyễn Hồng Phong (HCM) |
7 |
|
|
Nguyễn Huy Đông (NA) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
105 |
Nguyễn Cao Khải (HN) |
0 |
|
|
Lương Văn Tuấn (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
179 |
Nguyễn Hồng Phong (HCM) |
7 |
|
|
|
Lương Văn Tuấn (HN) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
106 |
Trương Duy Tùng (HN) |
7 |
|
|
Trần Văn Ngọc (HN) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
107 |
Khuất Văn Linh (BD) |
0 |
|
|
Nguyễn Quang Hiệp (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
180 |
Trương Duy Tùng (HN) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Quang Hiệp (HN) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
108 |
Nguyễn Hoàng Tuấn (BRVT) |
7 |
|
|
Đường Minh Nam (HCM) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
109 |
Đỗ Trọng Hoàng (HN) |
0 |
|
|
Nguyễn Huy Việt Anh (HY) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
181 |
Nguyễn Hoàng Tuấn (BRVT) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Huy Việt Anh (HY) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
110 |
Đoàn Hữu Việt |
0 |
|
|
Nguyễn Chung Thành (HD) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
111 |
Trần Danh Tùng (HN) |
0 |
|
|
Cung Vũ Anh Phương (BN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
182 |
Nguyễn Chung Thành (HD) |
7 |
|
|
|
Cung Vũ Anh Phương (BN) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
112 |
Đỗ Cao Cường (HCM) |
0 |
|
|
Nguyễn Văn Quyền (NA) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
113 |
Huỳnh Long Hồ (HCM) |
7 |
|
|
Lưu Văn Việt (BG) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
183 |
Nguyễn Văn Quyền (NA) |
5 |
|
|
|
Huỳnh Long Hồ (HCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
114 |
Đoàn Đức Long (BG) |
0 |
|
|
Nguyễn Phúc Long (BR - VT) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
115 |
Nguyễn Công Hoàng (HY) |
7 |
|
|
Vũ Duy Phúc (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
184 |
Nguyễn Phúc Long (BR - VT) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Công Hoàng (HY) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
116 |
Giáp Minh Tú (HY) |
0 |
|
|
Nguyễn Văn Thắng (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
117 |
Tô Ngọc Hưng (BD) |
0 |
|
|
Lê Anh Tuấn (BD) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
185 |
Nguyễn Văn Thắng (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Lê Anh Tuấn (BD) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
118 |
Đỗ Hoàng Quân (ĐNg) |
7 |
|
|
Nguyễn Quang Phúc (NA) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
119 |
Chu Việt Hoàng (HY) |
7 |
|
|
Nguyễn Đạt Phi (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
186 |
Đỗ Hoàng Quân (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Chu Việt Hoàng (HY) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
120 |
Nguyễn Hải Đăng (hb) |
7 |
|
|
Nguyễn Ngọc Hùng (NA) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
121 |
Lê Quốc Việt (HN) |
0 |
|
|
Trần Xuân Đỉnh (BRVT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
187 |
Nguyễn Hải Đăng (hb) |
4 |
|
|
|
Trần Xuân Đỉnh (BRVT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
122 |
Khuất Hoàng Minh (BD) |
7 |
|
|
Nguyễn Ngọc Thuận (BD) |
0 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
123 |
Nguyễn Thành Đạt (HN) |
0 |
|
|
Nguyễn Văn Thạo (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
188 |
Khuất Hoàng Minh (BD) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Văn Thạo (HN) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
124 |
Phạm Đức Hoàng (HCM) |
0 |
|
|
Nguyễn Ngọc Lý (NA) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
125 |
Bùi Quang Mẫn (HCM) |
7 |
|
|
Lương Văn Nam (HN) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
189 |
Nguyễn Ngọc Lý (NA) |
5 |
|
|
|
Bùi Quang Mẫn (HCM) |
7 |
|
|
Vòng Loại
Giờ Thi Đấu :
|
190 |
Nguyễn Lê Duy (HCM) |
5 |
|
|
Nguyễn Văn Huynh (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
191 |
Đặng Ng. Gia Lâm (HCM) |
4 |
|
|
Đỗ Huy Bình (B) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
222 |
Nguyễn Văn Huynh (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Đỗ Huy Bình (B) |
0 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
192 |
Hồ Đức Thắng (HN) |
5 |
|
|
Cao Văn Hào (HCM) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
193 |
Lê Văn Kiên (BR - VT) |
7 |
|
|
Lâm Bảo Minh (HCM) |
2 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
223 |
Cao Văn Hào (HCM) |
7 |
|
|
|
Lê Văn Kiên (BR - VT) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
194 |
Hồ Minh Hánh (HCM) |
5 |
|
|
Phạm Văn Định (BG) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
195 |
Lê Văn Lam (BD) |
4 |
|
|
Nguyễn Hữu Bình (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
224 |
Phạm Văn Định (BG) |
4 |
|
|
|
Nguyễn Hữu Bình (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
196 |
Trần Văn Chiêu (HCM) |
6 |
|
|
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
197 |
Nguyễn Thế Tam (BN) |
5 |
|
|
Châu Chiêu Minh (HCM) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
225 |
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT) |
7 |
|
|
|
Châu Chiêu Minh (HCM) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
198 |
Hoàng Ngọc Trường (HN) |
4 |
|
|
Hoàng Chính Đông (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
199 |
Lê Quang Trung (HN) |
7 |
|
|
Lê Thanh Hải (ĐNg) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
226 |
Hoàng Chính Đông (HN) |
6 |
|
|
|
Lê Quang Trung (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
200 |
Phan Huy Nhật (HB) |
7 |
|
|
Hoàng Nguyễn Linh Giang (BRVT) |
6 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
201 |
Lê Văn Quyền (BR - VT) |
4 |
|
|
Lô Văn Xuân (BRVT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
227 |
Phan Huy Nhật (HB) |
2 |
|
|
|
Lô Văn Xuân (BRVT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
202 |
Nghiêm Uy Lân (HCM) |
5 |
|
|
Nguyễn Tiến Quốc Anh (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
203 |
Nguyễn Tiến Lợi (BD) |
7 |
|
|
Nguyễn Phương Thảo (HCM) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
228 |
Nguyễn Tiến Quốc Anh (HN) |
5 |
|
|
|
Nguyễn Tiến Lợi (BD) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
204 |
Nguyễn Huy Tùng (BD) |
7 |
|
|
Hoàng Tuấn Huy (BN) |
4 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
205 |
TLê Văn Ngọ (HN) |
7 |
|
|
Đinh Nguyễn Hoàng (BRVT) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
229 |
Nguyễn Huy Tùng (BD) |
5 |
|
|
|
Lê Văn Ngọ (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
206 |
Cao Minh Luân (BR- VT) |
4 |
|
|
Phạm Phương Nam (HN) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
207 |
Vương Tiến Mạnh (HN) |
4 |
|
|
Nguyễn Văn Dũng (BR - VT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
230 |
Phạm Phương Nam (HN) |
7 |
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng (BR - VT) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
208 |
Phan Văn Kiên (ĐNg) |
4 |
|
|
Nguyễn Văn Dũng (HY) |
7 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
209 |
Đặng Hoàng Huy (HCM) |
7 |
|
|
Bùi Huy Hà Ba (BG) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
231 |
Nguyễn Văn Dũng (HY) |
7 |
|
|
|
Đặng Hoàng Huy (HCM) |
2 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
210 |
Nguyễn Phi Hùng (HN) |
7 |
|
|
Hoàng Công Quốc Khánh (BRVT) |
4 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
211 |
Hoàng Văn Báo (HN) |
5 |
|
|
Trần Văn Quyền (BD) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
232 |
Nguyễn Phi Hùng (HN) |
1 |
|
|
|
Trần Văn Quyền (BD) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
212 |
Phạm Văn Việt (HD) |
7 |
|
|
Nguyễn Bảo Châu (HN) |
3 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
213 |
Nguyễn Công Thành (HB) |
5 |
|
|
Đặng Thành Kiên (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
233 |
Phạm Văn Việt (HD) |
2 |
|
|
|
Đặng Thành Kiên (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
214 |
Quách Vĩ Nam (HCM) |
7 |
|
|
Vũ Thanh Thế (ĐNg) |
4 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
215 |
Ngô Hồng Thắng (HN) |
6 |
|
|
Ngô Quang Trung (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
234 |
Quách Vĩ Nam (HCM) |
6 |
|
|
|
Ngô Quang Trung (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
216 |
Bùi Trường An (HB) |
7 |
|
|
Nguyễn Hồng Phong (HCM) |
6 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
217 |
Trương Duy Tùng (HN) |
7 |
|
|
Nguyễn Hoàng Tuấn (BRVT) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
235 |
Bùi Trường An (HB) |
6 |
|
|
|
Trương Duy Tùng (HN) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
218 |
Nguyễn Chung Thành (HD) |
7 |
|
|
Huỳnh Long Hồ (HCM) |
4 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
219 |
Nguyễn Phúc Long (BR - VT) |
7 |
|
|
Nguyễn Văn Thắng (ĐNg) |
5 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
236 |
Nguyễn Chung Thành (HD) |
2 |
|
|
|
Nguyễn Phúc Long (BR - VT) |
7 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
220 |
Đỗ Hoàng Quân (ĐNg) |
7 |
|
|
Trần Xuân Đỉnh (BRVT) |
4 |
|
|
|
Giờ Thi Đấu : |
|
|
221 |
Khuất Hoàng Minh (BD) |
7 |
|
|
Bùi Quang Mẫn (HCM) |
4 |
|
|
Giờ Thi Đấu :
|
|
237 |
Đỗ Hoàng Quân (ĐNg) |
7 |
|
|
|
Khuất Hoàng Minh (BD) |
5 |
|
|
Vòng 16
- Chạm 7-
Trận 238
Nguyễn Văn Huynh (ĐNg)
7
-
Cao Văn Hào (HCM)
2
Trận 239
Nguyễn Hữu Bình (HN)
4
-
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT)
7
Trận 240
Lê Quang Trung (HN)
3
-
Lô Văn Xuân (BRVT)
7
Trận 241
Nguyễn Tiến Lợi (BD)
3
-
Lê Văn Ngọ (HN)
7
Trận 242
Phạm Phương Nam (HN)
7
-
Nguyễn Văn Dũng (HY)
4
Trận 243
Trần Văn Quyền (BD)
7
-
Đặng Thành Kiên (HN)
0
Trận 244
Ngô Quang Trung (HN)
7
-
Trương Duy Tùng (HN)
1
Trận 245
Nguyễn Phúc Long (BR - VT)
5
-
Đỗ Hoàng Quân (ĐNg)
7
Vòng Tứ Kết
- Chạm 7 -
Tứ Kết 1
Nguyễn Văn Huynh (ĐNg)
5
-
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT)
7
Tứ Kết 2
Lô Văn Xuân (BRVT)
1
-
Lê Văn Ngọ (HN)
7
Tứ Kết 3
Phạm Phương Nam (HN)
7
-
Trần Văn Quyền (BD)
0
Tứ Kết 4
Ngô Quang Trung (HN)
5
-
Đỗ Hoàng Quân (ĐNg)
7
Vòng Bán Kết
- Chạm 7 -
Bán Kết 1
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT)
7
-
Lê Văn Ngọ (HN)
2
Bán Kết 2
Phạm Phương Nam (HN)
7
-
Đỗ Hoàng Quân (ĐNg)
6
Vòng Chung Kết
- Chạm 7 -
Nguyễn Mạnh Tùng (BRVT)
-
Phạm Phương Nam (HN)
Danh sách VĐV
Pool 9 Ball